đã làm hỏng nghĩa tiếng Anh là
vitiated
/ˈvɪʃɪˌeɪtɪd/
(v)(Past participle)
đã làm hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vitiated: đã làm hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vitiated