visually nghĩa tiếng Việt là Có thể nhìn thấy rõ
visually phiên âm IPA là /ˈvɪʒuəli/
visually còn có các bản dịch khác là
Một cách hình ảnh, hiển nhiên, rõ nét, rõ ràng, một cách trực quan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan visually
Mở Rộng