visionary (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
có tầm nhìn
visionary phiên âm IPA là /ˈvɪʒənɛri/
visionary còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của visionary
Nghe phát âm giọng Mỹ của visionary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có tầm nhìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của visionary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan visionary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
visionary