vindication (n) nghĩa tiếng Việt là
biện minh
vindication phiên âm IPA là /ˌvɪndɪˈkeɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vindication
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vindication