vilified (v) nghĩa tiếng Việt là
vu khống
vilified phiên âm IPA là /ˈvɪlɪfaɪd/
vilified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vilified
Nghe phát âm giọng Mỹ của vilified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vu khống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vilified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vilified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vilified