viên đá nền móng nghĩa tiếng Anh là
cornerstone
/ˈkɔːrnərstəʊn/
(n)
viên đá nền móng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cornerstone
Nghe phát âm giọng Mỹ của cornerstone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của viên đá nền móng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cornerstone
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cornerstone: viên đá nền móng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cornerstone