việc thoái vị nghĩa tiếng Anh là
abdication
/ˌæbdɪˈkeɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abdication
Nghe phát âm giọng Mỹ của abdication
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc thoái vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abdication
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdication: việc thoái vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdication