việc tai tiếng nghĩa tiếng Anh là
scandal
/ˈskændl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scandal
Nghe phát âm giọng Mỹ của scandal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc tai tiếng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scandal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scandal: việc tai tiếng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scandal