việc nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
feeding
/ˈfiːdɪŋ/
(present participle)
việc nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của feeding
Nghe phát âm giọng Mỹ của feeding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của feeding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feeding: việc nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feeding