việc nuôi dạy con cái nghĩa tiếng Đức là
Erziehung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erziehung: việc nuôi dạy con cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erziehung