việc nhảm nhí nghĩa tiếng Anh là
malarkey
/məˈlɑːrki/
(n)
việc nhảm nhí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của malarkey
Nghe phát âm giọng Mỹ của malarkey
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc nhảm nhí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của malarkey
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan malarkey: việc nhảm nhí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
malarkey