Diễn Giải
việc làm nghĩa tiếng Anh là
billet
/ˈbɪlɪt/
(n)
việc làm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của billet
Nghe phát âm giọng Mỹ của billet
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan billet: việc làm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
billet