việc làm nghĩa tiếng Đức là machen
việc làm còn có các bản dịch khác là
Anstellung, Taten, Angelegenheiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan machen: việc làm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
machen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
việc làm