việc kiểm tra nghĩa tiếng Đức là
Testen
(n)
việc kiểm tra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Testen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc kiểm tra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Testen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Testen: việc kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Testen