việc khâu nghĩa tiếng Anh là
stitching
/ˈstɪtʃɪŋ/
(n)(v) (present participle)
việc khâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stitching
Nghe phát âm giọng Mỹ của stitching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc khâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stitching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stitching: việc khâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stitching