việc chèo đò nghĩa tiếng Anh là rowing
/ˈroʊɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rowing: việc chèo đò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rowing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
việc chèo đò