video recording (n) nghĩa tiếng Việt là
ghi hình
video recording phiên âm IPA là /ˈvɪdɪəʊ rɪˈkɔːdɪŋ/
video recording còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan video recording
Mở Rộng