vibrated nghĩa tiếng Việt là rung
vibrated phiên âm IPA là /ˈvaɪbreɪtɪd/
vibrated còn có các bản dịch khác là
Rung lên, rung động, đã rung động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vibrated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vibrated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rung