ví tiền dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Accessoire
ví tiền còn có các bản dịch khác là
Beutel, Geldbeutel, Geldbörse, Geldbörsen, Portemonnaie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Accessoire: ví tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Accessoire
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ví tiền