ví tiền nghĩa tiếng Đức là
Accessoire
(n)(-n)(frz modische Zubehör)
ví tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Accessoire: ví tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Accessoire