Diễn Giải
vi phạm nghĩa tiếng Anh là
violation
/ˌvaɪəˈleɪʃən/
(n)
vi phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của violation
Nghe phát âm giọng Mỹ của violation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan violation: vi phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
violation