vết trầy nghĩa tiếng Anh là
abrasion
/əˈbreɪʒən/
vết trầy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abrasion
Nghe phát âm giọng Mỹ của abrasion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết trầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abrasion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrasion: vết trầy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrasion