vết sưng nghĩa tiếng Anh là
swelling
/ˈswɛlɪŋ/
(n)
vết sưng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swelling: vết sưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swelling