vết sưng nghĩa tiếng Anh là
bump
/bʌmp/
vết sưng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bump: vết sưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bump