vết nhơ nghĩa tiếng Anh là
splodge
/splɒdʒ/
(n)
vết nhơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của splodge
Nghe phát âm giọng Mỹ của splodge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết nhơ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splodge: vết nhơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splodge