vestment (n) nghĩa tiếng Việt là
quần áo
vestment phiên âm IPA là /ˈvestmənt/
vestment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vestment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vestment