vessels nghĩa tiếng Việt là Thùng chứa
vessels phiên âm IPA là /ˈvɛsəls/
vessels còn có các bản dịch khác là
Hũ đựng, các mạch máu, bể chứa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vessels
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vessels
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thùng chứa