vessels (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
Mạch
vessels phiên âm IPA là /ˈvɛsəls/
vessels còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vessels
Nghe phát âm giọng Mỹ của vessels
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vessels
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vessels
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vessels