verzaubert (past participle) nghĩa tiếng Việt là
mê mẩn
verzaubert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verzaubert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê mẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verzaubert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzaubert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzaubert