vertices (n)(plural noun) nghĩa tiếng Việt là
đỉnh
vertices phiên âm IPA là /ˈvɜːrtɪsiːz/
vertices còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vertices
Nghe phát âm giọng Mỹ của vertices
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đỉnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertices
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertices