vertagte (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã hoãn
vertagte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vertagte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hoãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vertagte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertagte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertagte