versteckte (adj) nghĩa tiếng Việt là
ẩn giấu
versteckte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của versteckte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩn giấu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versteckte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versteckte