verstecken (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
giấu diếm
verstecken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstecken