verschwommen (adj) nghĩa tiếng Việt là
lờ mờ
verschwommen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschwommen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lờ mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verschwommen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschwommen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschwommen