verschwinden nghĩa tiếng Việt là Biến mất
verschwinden còn có các bản dịch khác là
đi xa, sự biến mất, mất tiêu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschwinden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschwinden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Biến mất