verschwiegen nghĩa tiếng Việt là Yên tĩnh
verschwiegen còn có các bản dịch khác là
Không nói gì, giữ kín, im lặng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschwiegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschwiegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Yên tĩnh