verschwiegen (adj) nghĩa tiếng Việt là
Im lặng
verschwiegen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschwiegen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschwiegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschwiegen