verschrieb (past tense) nghĩa tiếng Việt là
kê đơn
verschrieb còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschrieb
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kê đơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verschrieb
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschrieb
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschrieb