verschneiden (Vt)(untr)(verschnitt, hat verschnitten) nghĩa tiếng Việt là
Cắt
verschneiden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschneiden
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschneiden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschneiden