verschmitzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschmitzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khôn ngoan
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verschmitzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschmitzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschmitzt