verschmilzt (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nối
verschmilzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschmilzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verschmilzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschmilzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschmilzt