verschmiert haben nghĩa tiếng Việt là đã làm bẩn
verschmiert haben còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschmiert haben
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm bẩn