verschlossen (adj) nghĩa tiếng Việt là
Kín đáo
verschlossen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschlossen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verschlossen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschlossen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschlossen