verrotten (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thối rữa
verrotten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verrotten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verrotten