verleumden nghĩa tiếng Việt là bôi nhọ
verleumden còn có các bản dịch khác là
đang vu khống, vu khống, đang vu oan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verleumden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verleumden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bôi nhọ