verletzend nghĩa tiếng Việt là
làm hại
verletzend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verletzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verletzend