verkündet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã tuyên bố
verkündet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verkündet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tuyên bố
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verkündet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkündet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkündet