veritable nghĩa tiếng Việt là
Có thật
veritable phiên âm IPA là /ˈvɛrɪtəbl̩/
veritable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của veritable
Nghe phát âm giọng Mỹ của veritable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có thật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của veritable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veritable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veritable