verifying (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang xác minh
verifying phiên âm IPA là /ˈvɛrɪˌfaɪɪŋ/
verifying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của verifying
Nghe phát âm giọng Mỹ của verifying
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verifying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verifying