verhüllt (adj) nghĩa tiếng Việt là
che phủ
verhüllt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verhüllt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhüllt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhüllt