verhaftet (past participle) nghĩa tiếng Việt là
bị bắt
verhaftet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verhaftet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị bắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verhaftet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhaftet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhaftet